Dòng điện định mức (A) |
65 |
Chế độ vận hành |
Tự động & bằng tay |
Điện áp làm việc |
220V |
Số pha – Số dây |
1 pha - 2 dây |
Tần số |
50Hz |
Điện áp điều khiển của thiết bị đóng cắt chính |
220V |
Bộ điều khiển ATS |
Không có |
Thiết bị đóng cắt |
Fuji SC-N3 |
Số cực thiết bị đóng cắt |
3 cực |
Vị trí dây điện đầu vào máy phát |
Vào từ đáy tủ |
Kiểu kết nối đầu ra tải |
Terminal / Domino |
Thanh đồng |
- |
Vị trí dây điện đầu ra tải |
Ra từ đáy tủ |
Mô tả chức năng cơ bản |
- Operation mode: Stop / Manual or automatically / Vận hành theo các chế độ ngừng máy, vận hành bằng tay hoặc vận hành tự động hoàn toàn
- When mains is available ATS transfer to position I (Contactor Mains) connect load with mains power / Khi điện lưới có điện thiết bị đóng cắt chuyển sang vị trí I (Contator lưới) đóng điện lưới ra tải - If mains power is failure ATS transfer to OFF position O and start generator. Once generator is available ATS transfer to position II (Contator generator) connect load with generator power / Khi điện lưới mất điện đóng cắt chuyển sang vị trí 0 và máy máy phát tự khởi động, thiết bị đóng cắt chuyển sang vị trí II (Contactor máy phát) đóng điện máy phát ra tải - When mains power return ATS transfer to position I (Contactor Mains) connect load with mains power then stop generator after cooling down timer / Khi điện lưới có điện lại, thiết bị đóng cắt chuyển sang vị trí I ( contactor lưới ) đóng điện lưới ra tải, máy phát chạy chế độ làm mát rồi dừng máy |
Khối lượng tủ (kg) |
18 ± 5kg |
Kích thước dài * rộng * cao (mm) |
400x230x530 |
Loại sơn |
Electrostatic, 1225687PX20-Jotun / Tĩnh điện, trắng xám nhăn |
Cấp độ bảo vệ |
IP30: Bảo vệ chống sự xâm nhập của vật rắn 2.5mm. Ví dụ như đầu tuốc nơ vít |